【キクダケ】聞くだけで覚えるベトナム語単語100個1











>> YOUR LINK HERE: ___ http://youtube.com/watch?v=eS2yeJeu_wk

#らくらくベトナム語ドットコム​ #ViLT準6級6級5級​ #オンラインベトナム語講座 • ☘ 動詞 • 1. ăn 食べる • 2. uống 飲む • 3. đi 行く • 4. đến 来る • 5. nói 言う • 6. nói chuyện 話す • 7. nhìn, xem 見る • 8. làm やる・する • 9. nghĩ 思う、考える • 10. mua 買う • 11. bán 売る • 12. nghỉ 休む • 13. tắc đường 渋滞する • 14. ngồi 座る • 15. gặp 会う • 16. biết 知る • 17. hỏi 聞く • 18. nghe 聞く、聴く • 19. cho/ tặng あげる • 20. bắt đầu 始める・始まる • 21. kết thúc 終わる • 22. sống 住む • 23. ngủ dậy/ thức dậy 起きる • 24. ngủ/đi ngủ 寝る • 25. làm việc 働く • 26. gọi 呼ぶ • 27. đứng 立つ • 28. hiểu 分かる/理解する • 29. chạy 走る • 30. đi bộ 歩く • 31. gặp 会う • 32. đọc 読む • 33. viết 書く • 34. rẽ phải 右へ曲がる • 35. rẽ trái 左へ曲がる • 36. đi thẳng 真っ直ぐ行く • 37. quay lại Uターンする • 38. lên 乗る • 39. xuống 降りる • 40. tìm 探す • 41. giúp 手伝う • 42. dừng 止める・止まる • 43. dạy 教える • 44. học 勉強する • 45. quên 忘れる • 46. ra 出る • 47. vào 入る • 48. dùng/ sử dụng 使う • 49. hát 歌う • ☘ 名詞 • 1. nhà hàng レストラン • 2. siêu thị スーパー • 3. trường học 学校 • 4. bệnh viện 病院 • 5. công ty 会社 • 6. cửa hàng お店 • 7. ngân hàng 銀行 • 8. máy tính パソコン • 9. điện thoại 電話 • 10. bút ペン • 11. sách 本 • 12. bàn テーブル • 13. Ghế 椅子 • 14. Tủ lạnh 冷蔵庫 • 15. Tivi テレビ • 16. Giáo viên 先生 • 17. Bác sĩ 医者 • 18. Ca sĩ 歌手 • 19. Y tá 看護師 • 20. Sinh viên 大学生 • 21. Học sinh 学生 • 22. Nhân viên cty 会社員 • 23. Lái xe 運転手 • 24. Cảnh sát 警察官 • 25. Ô tô 車 • 26. Xe máy バイク • 27. Xe đạp 自転車 • 28. Máy bay 飛行機 • 29. Tắc xi タクシー • 30. Nhà 家 • 31. Cơm ご飯 • 32. Tiền お金 • 33. Người 人 • 34. Bố お父さん • 35. Mẹ お母さん • 36. Ông おじいさん • 37. Bà おばあさん • 38. Con 子供 • 39. Hôm kia 一昨日 • 40. Hôm qua 昨日 • 41. Hôm nay 今日 • 42. Ngày mai 明日 • 43. (buổi)sáng 朝 • 44. (buổi)trưa 昼 • 45. (buổi)chiều 午後 • 46. (buổi)tối 夜 • 47. ngày 日 • 48. Tuần 週 • 49. Tháng 月 • 50. Năm 年 • 51. Mùa xuân 春 • 52. Mùa đông 冬 • 53. Mùa hè 夏 • 54. Mùa thu 秋 • 55. Mùa mưa 雨季 • 56. Mùa khô 乾季 • ☘ 形容詞 • 1 to 大きい • 2 Nhỏ 小さい • 3 Nhiều 多い • 4 Ít 少ない • 5 Mới 新しい • 6 Cũ 古い • 7 Cao 高い • 8 Thấp 低い • 9 Đắt (値段)高い • 10 Rẻ 安い • 11 Dài 長い • 12 Ngắn 短い • 13 Nặng 重い • 14 Nhẹ 軽い • 15 Rộng 広い • 16 Hẹp 狭い • 17 Sáng 明るい • 18 Tối 暗い • 19 xa 遠い • 20 Gần 近い • 21 Khó 難しい • 22 Dễ 簡単 • 23 Nóng 暑い • 24 Lạnh 寒い • 25 Sạch sẽ 清潔 • 26 Bẩn 汚い • 27 vui 楽しい・嬉しい • 28 Buồn 悲しい・寂しい • 29 Đẹp 綺麗・美しい • 30 Xấu ブス、ブサイク • 31 Thích 好き • ーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーー • ✿らくらくベトナム語ハノイ本社/Dungmori㈱ • Ke so 03 VNT Tower, 19 Nguyen Trai, Thanh Xuan, Hanoi, Vietnam • 📞 096-985-6116 • 📧 [email protected]

#############################









Content Report
Youtor.org / YTube video Downloader © 2025

created by www.youtor.org